Phước Nguyên Pro
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.


www.bro9x.com
 
Trang ChínhTrang Chính  PortalPortal  Latest imagesLatest images  Đăng kýĐăng ký  Đăng NhậpĐăng Nhập  

 

 Kí tự toán học

Go down 
Tác giảThông điệp
Admin
Admin
Admin


Nam
Tổng số bài gửi : 1745
Age : 32
Nơi ở : Thế giới phẳng
Sở thích : Develop
Biệt danh : Mr.Won
Registration date : 20/02/2008

Kí tự toán học Empty
Bài gửiTiêu đề: Kí tự toán học   Kí tự toán học I_icon_minitimeThu Jul 10, 2008 1:35 pm

Công thức cơ bản :

[tex] Công Thức [tex]

Chi tiết bảng công thức : (bỏ công thức vào tag tex nhé)

1. Phân số :



Code:

\\frac{1}{2}

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex


2. Chỉ số và số mũ :


* Chỉ số có 1 kí tự :



Code:

a^2

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

a_3

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

a^2_3

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex


* Có 2 kí tự trở lên :



Code:

a^{234}

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

a_{234}

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

a^{234}_{567}

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex


3. Dấu căn :



Code:

\\sqrt{2}+ ^n\\sqrt{2+k}

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\sqrt[13]{A}

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\sqrt[13]{A^{27}}

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex


4. Tổng sigma và tích



Code:

\\sum_{i=1}^ka_i^n

Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\prod_{i=1}^{n} a_u^k

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex


5. Ký hiệu hình học



Code:

a \\perp b

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

c \\parallel d

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\hat{ABC}

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex


6. Hệ phương trình :



Code:

\\left{\\begin{x-2y=2}\\\\{5x+y=4}

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex


7. Dấu ngoặc ở dưới



Code:

\\underbrace{a+b+c+d}_{4}

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex


8. Các loại mũi tên :



Code:

\\downarrow

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\uparrow

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\Leftarrow

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\Rightarrow

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\rightarrow

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\Longrightarrow

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\longrightarrow

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\leftarrow

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\longleftarrow

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\Leftarrow

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\Longleftarrow

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\leftrightarrow

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\Leftrightarrow

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\longleftrightarrow

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\Longleftrightarrow

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex


9. Tổng :



Code:

\\sum_{i=1}^n a_i

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\sum_{i=1}^{+\\infty}

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

a^x+y \\ne qa^{x+y}

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\forall x \\in \\mathbf{R}

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\sum_{k=1}^{n}k=\\frac{n(n+1)}{2}

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\sum_{k=1}^nk^2=\\frac{n(n+1)(2n+1)}{6}

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\sum_{k=1}^nk^2=\\frac{n(n+1)(2n+1)}{6}

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\sum_{k=0}^{\\infty}r^k=\\frac{1}{1-r}

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex

10. Các kí hiệu toán học: symbols


Code:

\\pm

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\alpha

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\beta

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\gamma

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\delta

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\epsilon

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\varepsilon

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\eta

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\lambda

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\Delta

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\pi

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\sigma

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\psi

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\chi

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\Psi

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\odot

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\approx

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\equiv

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\ge

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\bar{A}

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\bar{h}

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex



Code:

\\hat{a}

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex


11. Cách viết điều kiện phản ứng



Code:

\\rightarrow\\limits^{t^o}

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex


Mũi tên thuận nghịch


Code:

\\rightleftharpoons

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex


Ký hiệu tạo khí hoặc kết tủa


Code:

\\uparrow ,\\downarrow

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex


Các loại mũi tên chỉ hướng


Code:

\\nwarrow ,\\swarrow ,\\nearrow , \\searrow

=> Kết quả : Kí tự toán học Mimetex

Kí tự toán học 4eoxmjpqesmhgh6xuama

Kí tự toán học 2zm2vwkgcpb3r4ftpsx2

Kí tự toán học Gxoo8ldiw378y59rri3

Kí tự toán học Tf6w0xr1yfwytnbhb3w

Kí tự toán học Xpjo65hwfv2p7qupfzob
Về Đầu Trang Go down
http://bro9x.com
 
Kí tự toán học
Về Đầu Trang 
Trang 1 trong tổng số 1 trang

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
Phước Nguyên Pro :: Dành cho người mới :: Chú ý-
Chuyển đến